Nữ tuổi Quý Sửu 1973 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu
Bạn sinh năm Quý Sửu 1973, bạn muốn biết tuổi Quý Sửu hợp với tuổi nào nhất?
Bạn là nữ sinh năm Quý Sửu 1973, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?
Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Sửu => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1971 | Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
1975 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Mão => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1979 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa | Địa chi : Sửu – Địa chi : Mùi => Lục Xung | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1980 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
1981 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1989 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa | Địa chi : Sửu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
1994 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Tuất => Lục Hình | Cung : Ly – Cung : Ly => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Bình Hòa | 7 |
1995 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp | Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc | 8 |
1996 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp | Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1997 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Đinh => Tương Xung | Địa chi : Sửu – Địa chi : Sửu => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
2004 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc | 7 |
2005 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2013 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa | Địa chi : Sửu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc | 7 |
2016 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Sửu – Địa chi : Thân => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |